Định nghĩa Change control là gì?
Change control là Kiểm soát thay đổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Change control - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cách có phương pháp của tài liệu thay đổi trong hoạt động, chính sách, thủ tục, yêu cầu, vv, và giữ up-to-date ghi sẵn cho tất cả cán bộ có liên quan.
Definition - What does Change control mean
Methodical way of documenting changes in activities, policies, procedures, requirements, etc., and keeping up-to-date records available for all concerned personnel.
Source: Change control là gì? Business Dictionary