Business management

Định nghĩa Business management là gì?

Business managementQuản lý kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business management - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các hoạt động liên quan đến hành một công ty, chẳng hạn như kiểm soát, dẫn, theo dõi, tổ chức và lập kế hoạch.

Definition - What does Business management mean

The activities associated with running a company, such as controlling, leading, monitoring, organizing, and planning.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *