Định nghĩa Channel là gì?
Channel là Kênh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Channel - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: Conduit cho việc cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin.
Definition - What does Channel mean
1. General: Conduit for delivering goods, services, or information.
Source: Channel là gì? Business Dictionary