Định nghĩa Channel capacity là gì?
Channel capacity là Dung lượng kênh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Channel capacity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Số tiền tối đa của dữ liệu, năng lượng, hoặc các tài liệu một kênh thích hợp có thể mang dưới chế nhất định. Xem thêm băng thông.
Definition - What does Channel capacity mean
Maximum amount of data, energy, or material an appropriate channel can carry under given constraints. See also bandwidth.
Source: Channel capacity là gì? Business Dictionary