Channel length

Định nghĩa Channel length là gì?

Channel lengthChiều dài kênh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Channel length - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số lượng đối tượng cá nhân bao gồm các kênh phân phối giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng. Xem thêm kênh chiều rộng.

Definition - What does Channel length mean

Number of individual entities comprising the channel of distribution between the producer and the consumer. See also channel width.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *