Chapter 11

Định nghĩa Chapter 11 là gì?

Chapter 11Chương 11. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chapter 11 - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần của mã phá sản Mỹ, theo đó một công ty có thể nộp đơn xin bảo vệ chống lại các chủ nợ trong khi tiếp tục hoạt động dưới sự quản lý hiện có. Công ty phải có phương án tòa án đã được phê duyệt để tổ chức lại doanh nghiệp và phải làm cho nó làm việc.

Definition - What does Chapter 11 mean

Section of the US bankruptcy code under which a firm can file for protection against creditors while continuing to operate under existing management. The firm must have a court-approved plan to reorganize the business and must make it work.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *