Capitalization table

Định nghĩa Capitalization table là gì?

Capitalization tableBảng vốn hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capitalization table - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tóm tắt các chứng khoán phát hành bởi một công ty, nó cho thấy các loại chứng khoán với số ngày của họ về vấn đề và số tiền thu được từ mỗi loại.

Definition - What does Capitalization table mean

Summary of the securities issued by a firm, it shows the types of the securities with their dates of issue and the amount obtained from each type.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *