Charitable corporation

Định nghĩa Charitable corporation là gì?

Charitable corporationĐoàn từ thiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Charitable corporation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kết hợp không vì mục đích lợi nhuận tổ chức.

Definition - What does Charitable corporation mean

Incorporated not-for-profit organization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *