Collection float

Định nghĩa Collection float là gì?

Collection floatFloat bộ sưu tập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collection float - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng số tiền đại diện cho (1) kiểm tra đăng bởi khách hàng nhưng chưa nhận được, (2) kiểm tra đã nhận được nhưng chưa lắng đọng, và (3) kiểm tra lưu chiểu nhưng không ghi có vào tài khoản của công ty. Xem thêm nổi và phao thanh toán.

Definition - What does Collection float mean

Total amount representing (1) checks posted by customers but not received, (2) checks received but not yet deposited, and (3) checks deposited but not credited to the firm's account. See also float and payment float.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *