Clear days

Định nghĩa Clear days là gì?

Clear daysNgày đẹp trời. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clear days - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tất cả các ngày trong một lịch trình hoặc thời gian, ngoại trừ ngày bắt đầu và ngày kết thúc.

Definition - What does Clear days mean

All the days in a schedule or timeline, except the day of commencement and day of completion.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *