Clearance sale

Định nghĩa Clearance sale là gì?

Clearance saleBán hạ giá hàng tồn kho. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clearance sale - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bán lẻ hàng hóa, trong đó khóa sổ được cung cấp với giá rất nhiều giảm giá.

Definition - What does Clearance sale mean

Retail sale in which closeout goods are offered at heavily discounted prices.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *