Carton

Định nghĩa Carton là gì?

CartonCarton. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Carton - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cáctông ánh sáng gấp hộp (được làm từ một loại bìa như boxboard hoặc bìa các tông) chứa một hoặc nhiều quân của hàng hóa như ngũ cốc, thuốc lá, kem đánh răng, vv Không dự định như là một container vận chuyển, một thùng carton thường không đáp ứng bùng nổ sức mạnh và xếp chồng các yêu cầu sức mạnh.

Definition - What does Carton mean

Light paperboard folding box (made from a type of paperboard such as boxboard or cartonboard) that holds one or more pieces of merchandise such as cereal, cigarettes, toothpaste, etc. Not intended as a shipping container, a carton does not normally meet bursting strength and stacking strength requirements.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *