Định nghĩa Carveout là gì?
Carveout là Carveout. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Carveout - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: ngoại lệ vào quy tắc, thôi từ một đơn vị, hoặc một thỏa thuận song song hoặc thứ cấp dựa trên một thỏa thuận ban đầu.
Definition - What does Carveout mean
1. General: Exception to a rule, severance from a unit, or a parallel or secondary agreement based on a primary agreement.
Source: Carveout là gì? Business Dictionary