Định nghĩa Bottle là gì?
Bottle là Chai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bottle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thu hẹp cổ container với một khe hở có thể tổ chức một cuộc đóng cửa để giữ lại nội dung của nó. Xem thêm jar.
Definition - What does Bottle mean
Narrow-necked container with an opening that can hold a closure for retaining its contents. See also jar.
Source: Bottle là gì? Business Dictionary