Cash accounting

Định nghĩa Cash accounting là gì?

Cash accountingKế toán tiền mặt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cash accounting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem kế toán cơ sở tiền mặt.

Definition - What does Cash accounting mean

See cash basis accounting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *