Cash concentration

Định nghĩa Cash concentration là gì?

Cash concentrationTập trung tiền mặt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cash concentration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một kỹ thuật quản lý tiền mặt, trong đó một công ty kết hợp quỹ từ nhiều tài khoản khác nhau vào một tài khoản trung tâm. Này được thực hiện để giảm chi phí cân bằng và tăng hiệu quả.

Definition - What does Cash concentration mean

A cash management technique in which a company combines funds from a variety of different accounts into one central account. This is done to reduce balance fees and to increase efficiencies.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *