Cash awards

Định nghĩa Cash awards là gì?

Cash awardsGiải thưởng tiền mặt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cash awards - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số ít thanh toán tiền mặt cho nhân viên hoặc thí sinh. Các công ty có thể sử dụng giải thưởng tiền mặt để nhận ra con người hoặc đền bù cho những ý tưởng hay khái niệm. Số tiền này không ảnh hưởng đến mức lương của các cá nhân, nhưng nó là thu nhập chịu thuế xem xét.

Definition - What does Cash awards mean

A singular cash payment given to employees or contestants. Companies may use cash awards to recognize people or compensate them for ideas or concepts. This money does not affect the pay rate of individuals, but it is considered taxable income.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *