Định nghĩa Brominated solvent là gì?
Brominated solvent là Dung môi brom. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Brominated solvent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dung môi hữu cơ có chứa các nguyên tử brom trong cấu trúc phân tử của nó, chẳng hạn như chlrobromomethane và n-propyl bromua. dung môi brom có làm suy giảm ôzôn tiềm năng tương tự như của hydrochlroflurocarbons.
Definition - What does Brominated solvent mean
Organic solvent containing bromine atoms in its molecular structure, such as chlrobromomethane and n-propyl bromide. Brominated solvents have ozone depleting potential similar to that of hydrochlroflurocarbons.
Source: Brominated solvent là gì? Business Dictionary