Chargeout

Định nghĩa Chargeout là gì?

ChargeoutPhí ngoài luồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chargeout - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Gán các trung tâm chi phí chi phí cho các trung tâm lợi nhuận liên quan, chẳng hạn như chi phí bộ phận máy tính để các phòng ban sử dụng dịch vụ máy tính.

Definition - What does Chargeout mean

Assigning of cost center costs to the associated profit centers, such as computer department costs to the departments using the computer services.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *