Định nghĩa Business system là gì?
Business system là Hệ thống kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một thủ tục có phương pháp hay quy trình được sử dụng như một cơ chế giao cho việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể cho khách hàng.
Definition - What does Business system mean
A methodical procedure or process that is used as a delivery mechanism for providing specific goods or services to customers.
Source: Business system là gì? Business Dictionary