Computer software

Định nghĩa Computer software là gì?

Computer softwarePhần mềm máy tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer software - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem phần mềm.

Definition - What does Computer software mean

See software.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *