Computer system

Định nghĩa Computer system là gì?

Computer systemHệ thống máy tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hệ thống máy tính kết nối với nhau có chung một hệ thống lưu trữ trung ương và thiết bị ngoại vi khác nhau chẳng hạn như một máy in, máy quét, hoặc router. Mỗi máy tính kết nối với hệ thống có thể hoạt động độc lập, nhưng có khả năng giao tiếp với các thiết bị bên ngoài khác và máy tính.

Definition - What does Computer system mean

A system of interconnected computers that share a central storage system and various peripheral devices such as a printers, scanners, or routers. Each computer connected to the system can operate independently, but has the ability to communicate with other external devices and computers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *