Định nghĩa Cash market là gì?
Cash market là Thị trường tiền mặt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cash market - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Hàng hóa: thị trường, trong đó các sản phẩm thực tế, thay vì hợp đồng tương lai hoặc tùy chọn, được bán và giao hàng.
Definition - What does Cash market mean
1. Commodities: Market in which actual products, instead of futures contracts or options, are sold and delivered.
Source: Cash market là gì? Business Dictionary