Collusive action

Định nghĩa Collusive action là gì?

Collusive actionHành động thông đồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collusive action - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tòa án trường hợp trong đó các bên đương sự không phải là đối thủ, nhưng thay vào đó đang cố gắng để giải quyết một câu hỏi hợp pháp hoặc để có được một phán quyết có thể thiết lập một tiền lệ thuận lợi cho một trường hợp khác.

Definition - What does Collusive action mean

Court case in which the litigant parties are not adversaries, but instead are trying to settle a legal question or to obtain a judgment that might set a favorable precedent for another case.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *