Concealed damage

Định nghĩa Concealed damage là gì?

Concealed damageThiệt hại giấu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Concealed damage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Làm hỏng ảnh hưởng đến nội dung của một nắp kín (và dường như không bị hư hại) vận chuyển container. tuyên bố thiệt hại che dấu rất khó giải quyết vì không phải chuyên chở không người gửi hàng có trách nhiệm.

Definition - What does Concealed damage mean

Damage affecting the contents of a sealed (and apparently undamaged) shipping container. Concealed damage claims are hard to settle because neither the carrier not the shipper takes the blame.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *