Concentrated growth

Định nghĩa Concentrated growth là gì?

Concentrated growthTăng trưởng tập trung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Concentrated growth - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mở rộng kinh doanh phát sinh từ các chiến lược tập trung vào các sản phẩm và thị trường tương tự, hoặc bổ sung, phạm vi hiện tại của hàng hóa hoặc dịch vụ.

Definition - What does Concentrated growth mean

Business expansion resulting from the strategy of focusing on products and markets that are similar to, or complement, the current range of goods or services.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *