Cash outflow

Định nghĩa Cash outflow là gì?

Cash outflowDòng chảy tiền mặt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cash outflow - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tiền chi ra do một tổ chức như là kết quả của hoạt động điều hành, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.

Definition - What does Cash outflow mean

Money paid out by an organization as a result of its operating activities, investment activities, and financing activities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *