Định nghĩa Companies act là gì?
Companies act là Các công ty hoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Companies act - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một đạo luật mà quy định về hoạt động của công ty, trong đó nêu những giới hạn pháp lý mà trong đó công ty có thể làm kinh doanh của mình
Definition - What does Companies act mean
an Act of Parliament which regulates the workings of companies, stating the legal limits within which companies may do their business
Source: Companies act là gì? Business Dictionary