Color balance

Định nghĩa Color balance là gì?

Color balanceCân bằng màu sắc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Color balance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đặc trưng của một hình ảnh nhiều màu, trong đó mật độ tương đối (độ sáng) của tất cả các màu sắc là như nhau và không chiếm ưu thế một màu.

Definition - What does Color balance mean

Characteristic of a multi-color image in which the relative density (luminance) of all colors is about the same and no one color dominates.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *