Định nghĩa Company profile là gì?
Company profile là Hồ sơ công ty. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Company profile - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mô tả ngắn gọn, trong số các mặt hàng khác của thông tin, bao gồm (1) công ty của lịch sử, (2) số lượng và chất lượng nhân lực, tài chính và nguồn lực vật chất (3) cơ cấu tổ chức và quản lý, (4) trong quá khứ, hiện tại và thực hiện dự đoán, và (5) danh tiếng của mình, và thường trực của hàng hóa hoặc dịch vụ của mình.
Definition - What does Company profile mean
Concise description which, among other items of information, includes (1) firm's history, (2) number and quality of its human, financial, and physical resources (3) organizational and management structure, (4) past, current and anticipated performance, and (5) its reputation, and the standing of its goods or services.
Source: Company profile là gì? Business Dictionary