Định nghĩa Comparability là gì?
Comparability là So sánh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Comparability - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hành vi đặt hoặc liên quan đến giá trị tài sản hoặc nợ phải trả tương tự.
Definition - What does Comparability mean
The act of placing or relating value to similar assets or liabilities.
Source: Comparability là gì? Business Dictionary