Color rendition index (CRI)

Định nghĩa Color rendition index (CRI) là gì?

Color rendition index (CRI)Chỉ số màu rendition (CRI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Color rendition index (CRI) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đo chất lượng ánh sáng của một nguồn ánh sáng so với ánh sáng mặt trời (được đưa ra giá trị CRI tối đa 100). CRI càng gần một nguồn sáng là 100, thì càng tốt khả năng hiển thị màu sắc thật. Xem thêm vẽ màu.

Definition - What does Color rendition index (CRI) mean

Measure of the light quality of a light source as compared with sunlight (which is given the maximum CRI value of 100). The closer a light-source's CRI is to 100, the better its ability to show true colors. See also color rendering.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *