Compensating factor

Định nghĩa Compensating factor là gì?

Compensating factorYếu tố bù. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compensating factor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khía cạnh tích cực của một tình huống mà offsets một khía cạnh không kém phần tiêu cực, và ngược lại.

Definition - What does Compensating factor mean

Positive aspect of a situation that offsets an equally negative aspect, and vice versa.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *