Comfort letter

Định nghĩa Comfort letter là gì?

Comfort letterThư thoải mái. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Comfort letter - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Ngân hàng: lá thư chính thức từ một ngân hàng cho thấy sự sẵn sàng để hỗ trợ khách hàng với một khoản vay ngắn hạn, nếu và khi cần thiết. Nó không phải là một thư cam kết.

Definition - What does Comfort letter mean

1. Banking: Informal letter from a bank indicating its willingness to support a customer with a short-term loan, if and when required. It is not a letter of commitment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *