Commerce

Định nghĩa Commerce là gì?

CommerceThương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commerce - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trao đổi hàng hoá, dịch vụ cho tiền hoặc bằng hiện vật, thường là trên một quy mô đủ lớn để yêu cầu vận chuyển từ nơi này đến nơi hoặc trên toàn thành phố, tiểu bang, hoặc biên giới quốc gia.

Definition - What does Commerce mean

Exchange of goods or services for money or in kind, usually on a scale large enough to require transportation from place to place or across city, state, or national boundaries.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *