Định nghĩa Bubblecovery là gì?
Bubblecovery là Bubblecovery. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bubblecovery - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tình huống phát sinh khi nền kinh tế cuối cùng xuất hiện để được phục hồi sau một cuộc suy thoái dài rút ra, từ đó đưa ra ấn tượng về một sự phục hồi. Tuy nhiên, một nền kinh tế như vậy có thể thực sự được bước vào một bong bóng tài sản, trong khi đồng thời tạo cảm giác hồi phục. Tình trạng này thường phát sinh từ sự dễ dàng vay vốn rẻ tiền để tài trợ cho việc mua tài sản. Một bubblecovery nói chung không phải là một sự phục hồi kinh tế thực dựa trên nền tảng âm thanh, nhưng nó thay vì dựa trên các khoản đầu tư có tiềm năng tăng trưởng ngắn hạn và một yếu tố lâu dài của sự không chắc chắn.
Definition - What does Bubblecovery mean
A situation which arises when the economy finally appears to be rebounding after a long drawn out recession, thereby giving the impression of a recovery. Nevertheless, such an economy may actually be entering another asset bubble, while at the same time giving the impression of a recovery. This situation generally arises from the ease of obtaining inexpensive loans to finance asset purchases. A bubblecovery is generally not a real economic recovery based on sound fundamentals, but it is instead based on investments with short term growth potential and a longer term element of uncertainty.
Source: Bubblecovery là gì? Business Dictionary