Định nghĩa Contraband là gì?
Contraband là Sự buôn lậu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contraband - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hàng có nhập khẩu hoặc xuất khẩu bị cấm trong một quốc gia.
Definition - What does Contraband mean
Goods whose import or export is forbidden in a country.
Source: Contraband là gì? Business Dictionary