Chi square (c2) distribution

Định nghĩa Chi square (c2) distribution là gì?

Chi square (c2) distributionChi vuông (c2) phân phối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chi square (c2) distribution - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phân phối cho các biến ngẫu nhiên hạn chế được bằng hoặc lớn hơn 0 và đó (không giống như phân phối chuẩn) dấu vết một đường cong bất đối xứng. Đường cong này kéo dài đến quyền dọc theo trục y và có một cái đuôi dài.

Definition - What does Chi square (c2) distribution mean

Distribution for random variables constrained to be equal to or greater than 0 and which (unlike normal distribution) traces an asymmetric curve. This curve extends to the right along the y-axis and has a long tail.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *