Định nghĩa Chief operating officer (COO) là gì?
Chief operating officer (COO) là Giám đốc điều hành (COO). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chief operating officer (COO) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một giám đốc điều hành chịu trách nhiệm (1) ngày-to-ngày hoạt động của các phòng ban quan trọng của một tổ chức như sản xuất, tiếp thị và bán hàng, và phân phối, (2) thiết lập các thủ tục và quy trình để đảm bảo hoạt động trơn tru của họ, và (3) cung cấp thông tin hoạt động kịp thời và hỗ trợ cho các CEO.
Definition - What does Chief operating officer (COO) mean
An executive responsible for (1) the day-to-day running of the critical departments of an organization such as production, marketing and sales, and distribution, (2) establishing procedures and processes to ensure their smooth functioning, and (3) providing timely operational information and assistance to the CEO.
Source: Chief operating officer (COO) là gì? Business Dictionary