Construction

Định nghĩa Construction là gì?

ConstructionXây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Construction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Clearing, nạo vét, khai quật, và chấm điểm của đất và các hoạt động khác liên quan đến nhà cửa, vật kiến ​​trúc, hoặc các loại tài sản thực như cầu, đập nước, đường giao thông.

Definition - What does Construction mean

1. General: Clearing, dredging, excavating, and grading of land and other activity associated with buildings, structures, or other types of real property such as bridges, dams, roads.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *