Compound option

Định nghĩa Compound option là gì?

Compound optionLựa chọn hợp chất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compound option - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Option trên một lựa chọn. Còn được gọi là tùy chọn Phí chia.

Definition - What does Compound option mean

Option on an option. Also called split fee option.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *