Định nghĩa Construction industry là gì?
Construction industry là Ngành công nghiệp xây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Construction industry - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ngành kinh tế quốc dân tham gia vào việc chuẩn bị đất và xây dựng, thay đổi và sửa chữa nhà cửa, vật kiến trúc, và tài sản thực khác.
Definition - What does Construction industry mean
Sector of national economy engaged in preparation of land and construction, alteration, and repair of buildings, structures, and other real property.
Source: Construction industry là gì? Business Dictionary