Compounding

Định nghĩa Compounding là gì?

CompoundingKép. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compounding - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp ước tính giá trị tương lai của một khoản đầu tư hiện tại bằng cách áp dụng lãi suất gộp. Ngược lại chiết khấu.

Definition - What does Compounding mean

Method of estimating the future value of a present investment by applying compound interest rates. Opposite of discounting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *