Định nghĩa Commercial investment là gì?
Commercial investment là Đầu tư thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial investment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một khoản đầu tư bởi một cá nhân, tổ chức hoặc một nhóm các nhà đầu tư, trong một phi lợi nhuận kinh doanh hoặc doanh nghiệp liên quan đến việc mua và / hoặc bán hàng hóa và / hoặc dịch vụ được dự kiến sẽ tạo ra dòng tiền. tính chất loại bất động sản như khu phức hợp căn hộ, khách sạn hoặc cụm công nghiệp là những ví dụ tốt của việc đầu tư này.
Definition - What does Commercial investment mean
An investment by an individual, institution or group of investors, in a for-profit business or enterprise involved in the buying and/or selling of goods and/or services that are expected to generate cash flow. Real estate type properties such as apartment complexes, hotels or industrial complexes are good examples of this investment.
Source: Commercial investment là gì? Business Dictionary