Định nghĩa Commercial invoice là gì?
Commercial invoice là Hóa đơn thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial invoice - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài liệu theo yêu cầu của hải quan để xác định giá trị thực của hàng hóa nhập khẩu, để đánh giá các nhiệm vụ và thuế. Hoá đơn thương mại (ngoài các thông tin khác), phải xác định người mua và người bán, và ghi rõ (1) ngày và các điều kiện bán hàng, (2) số lượng, trọng lượng và / hoặc khối lượng lô hàng, (3) loại đóng gói, (4) mô tả đầy đủ hàng hóa, (5) đơn vị giá trị và tổng giá trị, và (6) bảo hiểm, vận chuyển và các chi phí khác (nếu có).
Definition - What does Commercial invoice mean
Document required by customs to determine true value of the imported goods, for assessment of duties and taxes. A commercial invoice (in addition to other information), must identify the buyer and seller, and clearly indicate the (1) date and terms of sale, (2) quantity, weight and/or volume of the shipment, (3) type of packaging, (4) complete description of goods, (5) unit value and total value, and (6) insurance, shipping and other charges (as applicable).
Source: Commercial invoice là gì? Business Dictionary