Construction material

Định nghĩa Construction material là gì?

Construction materialVật liệu xây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Construction material - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều, mục, tài liệu, hoặc cung cấp tiêu thụ hoặc sử dụng trong một dự án xây dựng và kết hợp trong tòa nhà hay một cấu trúc xây dựng.

Definition - What does Construction material mean

Article, item, material, or supply consumed or used in a construction project and incorporated in the constructed building or structure.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *