Cashout

Định nghĩa Cashout là gì?

CashoutRút tiền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cashout - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thanh toán-off một khoản vay hiện có trên một tài sản bằng cách khác vay (thường là lớn hơn) chống lại nó.

Definition - What does Cashout mean

1. Paying-off an existing loan on a property by taking another (usually larger) loan against it.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *