Commercial lines

Định nghĩa Commercial lines là gì?

Commercial linesDòng thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial lines - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo hiểm bán cho các doanh nghiệp và các tổ chức thương mại khác.

Definition - What does Commercial lines mean

Insurance sold to businesses and other commercial entities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *