Commercial loan

Định nghĩa Commercial loan là gì?

Commercial loanVay thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial loan - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vay tạm ứng cho một doanh nghiệp thay vì để một người tiêu dùng. vay thương mại thường cho một đoạn ngắn hạn (từ 30 ngày đến một năm), bảo đảm (được hỗ trợ bởi một tài sản thế chấp) hoặc không có bảo đảm, và thường được cải tiến cho việc tài trợ trang thiết bị, máy móc, hoặc hàng tồn kho. Các ngân hàng thường yêu cầu người vay thương mại để nộp báo cáo tài chính hàng tháng và hàng năm, và để duy trì bảo hiểm vào mục tài trợ.

Definition - What does Commercial loan mean

Loan advanced to a business instead of to a consumer. Commercial loans are usually for a short-term (from 30 days to one year), secured (backed by a collateral) or unsecured, and are often advanced for financing equipment, machinery, or inventory. Banks usually require the commercial borrowers to submit monthly and annual financial statements, and to maintain insurance cover on the financed item.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *