Casualty catastrophe

Định nghĩa Casualty catastrophe là gì?

Casualty catastropheNạn thảm họa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Casualty catastrophe - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một mất mát lớn do một tai nạn.

Definition - What does Casualty catastrophe mean

A large loss due to an accident.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *